Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyệt vọng



adj
hopeless, desperate
verb
to despair of

[tuyệt vọng]
to give up hope; to despair
Làm cho ai tuyệt vọng
To drive/reduce somebody to despair
hopeless; desperate
Ông thấy tình hình thế nào? - Coi bộ tuyệt vọng rồi đấy!
How does the situation seem/appear to you? - It seems hopeless!
Tình hình đâu phải là tuyệt vọng, mà đúng ra là khó xử
The situation is not hopeless, let's say rather that it is delicate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.